Fiddlesticks Splash Art
Fiddlesticks

Fiddlesticks Support

Nỗi Sợ Viễn Cổ
Tỉ lệ thắng của tướng: 51,9%
Tỉ lệ chọn: 5,6%
Tỉ lệ cấm: 3,2%
Đã phân tích: 6233 trận đấu xếp hạng
Hạng: Bạch Kim+
Path: 15.8.1
Jungle Support ARAM

Fiddlesticks Vị trí

Fiddlesticks
  • Jungle

    (Jungle - 53,9%) 3358 trận
  • Support

    (Support - 40,7%) 2537 trận

ARAM Thống kê

  • ARAM

    Đã phân tích 10281 ARAM trận

Fiddlesticks Support Thống kê

52,8%
Tỉ lệ thắng (Vị trí)
40,7%
Support (Tỉ lệ vị trí)
3,2%
Tỉ lệ cấm
0,0000
Ngũ sát/Trận
3,2
Hạ gục/Trận
6,5
Tử vong/Trận
12,1
Hỗ trợ/Trận
0,73
Mắt/Phút
1,30
Lính/Phút
298
Vàng/Phút

Loại sát thương

Vật lý: 3,3%
Phép thuật: 89,5%
Chuẩn: 7,17%

Tổng quan chỉ số tướng

Phép bổ trợ Fiddlesticks Support

Phổ biến nhất

Tốc Biến
Tốc Biến
Thiêu Đốt
Thiêu Đốt
50,2% Tỉ lệ thắng 57,9% Tỉ lệ chọn

Tỉ lệ thắng cao nhất

Tốc Biến
Tốc Biến
Lá Chắn
Lá Chắn
63,7% Tỉ lệ thắng 0,6% Tỉ lệ chọn

Fiddlesticks Support Build trang bị

Build phổ biến nhất

Trang bị khởi đầu
Bản Đồ Thế Giới
Bản Đồ Thế Giới (400 vàng)
Bình Máu
Bình Máu (50 vàng)
52,8% Tỉ lệ thắng 100,0% Tỉ lệ chọn
Giày phổ biến
Giày Cộng Sinh
Giày Cộng Sinh (900 vàng)
54,7% Tỉ lệ thắng 49,1% Tỉ lệ chọn
Giày Pháp Sư
Giày Pháp Sư (1100 vàng)
51,3% Tỉ lệ thắng 24,0% Tỉ lệ chọn
Giày Bạc
Giày Bạc (1000 vàng)
53,6% Tỉ lệ thắng 11,7% Tỉ lệ chọn
Build cốt lõi
Đai Thanh Thoát
Đai Thanh Thoát (800 vàng)
Hành Trang Thám Hiểm
Hành Trang Thám Hiểm (2400 vàng)
Dây Chuyền Iron Solari
Dây Chuyền Iron Solari (2200 vàng)
Tụ Bão Zeke
Tụ Bão Zeke (2200 vàng)
58,9% Tỉ lệ thắng 17,5% Tỉ lệ chọn
Build hoàn chỉnh
Đồng Hồ Cát Zhonya
Đồng Hồ Cát Zhonya (3250 vàng)
49,3% Tỉ lệ thắng 21,4% Tỉ lệ chọn

Build có tỉ lệ thắng cao nhất

Trang bị khởi đầu
Sách Cũ
Sách Cũ (400 vàng)
Bình Máu
Bình Máu (50 vàng)
100,0% Tỉ lệ thắng 0,0% Tỉ lệ chọn
Giày có tỉ lệ thắng cao nhất
Giày Cộng Sinh
Giày Cộng Sinh (900 vàng)
54,7% Tỉ lệ thắng 49,1% Tỉ lệ chọn
Giày Bạc
Giày Bạc (1000 vàng)
53,6% Tỉ lệ thắng 11,7% Tỉ lệ chọn
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia (900 vàng)
52,6% Tỉ lệ thắng 5,7% Tỉ lệ chọn
Build cốt lõi
Gậy Bùng Nổ
Gậy Bùng Nổ (850 vàng)
Hỏa Khuẩn
Hỏa Khuẩn (2700 vàng)
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry (3000 vàng)
Đồng Hồ Cát Zhonya
Đồng Hồ Cát Zhonya (3250 vàng)
63,5% Tỉ lệ thắng 1,3% Tỉ lệ chọn
Build hoàn chỉnh
Trượng Hư Vô
Trượng Hư Vô (3000 vàng)
98,6% Tỉ lệ thắng 5,4% Tỉ lệ chọn
Trang bị khác
Mũ Phù Thủy Rabadon
Mũ Phù Thủy Rabadon (3600 vàng)
50,1% Tỉ lệ thắng 16,3% Tỉ lệ chọn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry (3000 vàng)
16,6% Tỉ lệ thắng 16,3% Tỉ lệ chọn
Trượng Pha Lê Rylai
Trượng Pha Lê Rylai (2600 vàng)
66,4% Tỉ lệ thắng 8,2% Tỉ lệ chọn
Lời Nguyền Huyết Tự
Lời Nguyền Huyết Tự (2900 vàng)
0,0% Tỉ lệ thắng 8,0% Tỉ lệ chọn
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Ngọn Lửa Hắc Hóa (3200 vàng)
0,0% Tỉ lệ thắng 5,4% Tỉ lệ chọn
Trượng Hư Vô
Trượng Hư Vô (3000 vàng)
98,6% Tỉ lệ thắng 5,4% Tỉ lệ chọn
Vương Miện Shurelya
Vương Miện Shurelya (2200 vàng)
0,0% Tỉ lệ thắng 2,7% Tỉ lệ chọn

Fiddlesticks Support Ngọc bổ trợ

Ngọc phổ biến nhất

Primary Path
Pháp Thuật
Thiên Thạch Bí Ẩn
Thiên Thạch Bí Ẩn

Thiên Thạch Bí Ẩn

Gây sát thương lên tướng bằng khả năng thả một thiên thạch xuống chỗ của kẻ đó, hoặc, nếu…

Dải Băng Năng Lượng
Dải Băng Năng Lượng

Dải Băng Năng Lượng

Dùng kỹ năng trúng một tướng địch tăng vĩnh viễn 25 năng lượng, tối đa 250.Khi …

Thăng Tiến Sức Mạnh
Thăng Tiến Sức Mạnh

Thăng Tiến Sức Mạnh

Nhận thêm chỉ số khi đạt cấp độ tương ứng:Cấp 5: +5 Điểm Hồi Kỹ Năng Cấp 8: +5 …

Thiêu Rụi
Thiêu Rụi

Thiêu Rụi

Kỹ năng trúng đích kế tiếp đốt cháy tướng địch, gây thêm 20 - 40 sát thương phé…

Secondary Path
Áp Đảo
Phát Bắn Đơn Giản
Phát Bắn Đơn Giản

Phát Bắn Đơn Giản

Gây sát thương lên tướng bị hạn chế di chuyển hoặc hành động gây thêm 10 - 45 s…

Thợ Săn Tối Thượng
Thợ Săn Tối Thượng

Thợ Săn Tối Thượng

Chiêu cuối của bạn được 6 Điểm Hồi Kỹ Năng, cộng thêm 5 Điểm Hồi Kỹ Năng với mỗ…

Thích ứng
Sức Mạnh Thích Ứng
Sức Mạnh Thích Ứng

Sức Mạnh Thích Ứng

Cung cấp 9 Sát Thương Vật Lý hoặc 9 Sức Mạnh Phép Thuật

Sức Mạnh Thích Ứng
Sức Mạnh Thích Ứng

Sức Mạnh Thích Ứng

Cung cấp 9 Sát Thương Vật Lý hoặc 9 Sức Mạnh Phép Thuật

Máu Theo Cấp Độ
Máu Theo Cấp Độ

Máu Theo Cấp Độ

Tăng máu từ 10 lên 180 HP từ cấp độ 1-18

52,2% Tỉ lệ thắng 56,0% Tỉ lệ chọn

Ngọc có tỉ lệ thắng cao nhất

Primary Path
Pháp Thuật
Thiên Thạch Bí Ẩn
Thiên Thạch Bí Ẩn

Thiên Thạch Bí Ẩn

Gây sát thương lên tướng bằng khả năng thả một thiên thạch xuống chỗ của kẻ đó, hoặc, nếu…

Áo Choàng Mây
Áo Choàng Mây

Áo Choàng Mây

Sau khi sử dụng Phép Bổ Trợ, tăng Tốc độ Di chuyển trong 2 giây và cho phép đi …

Mau Lẹ
Mau Lẹ

Mau Lẹ

Tốc độ di chuyển cộng thêm tăng 7% hiệu lực với bạn, đồng thời bạn được tăng th…

Thiêu Rụi
Thiêu Rụi

Thiêu Rụi

Kỹ năng trúng đích kế tiếp đốt cháy tướng địch, gây thêm 20 - 40 sát thương phé…

Secondary Path
Cảm Hứng
Giao Hàng Bánh Quy
Giao Hàng Bánh Quy

Giao Hàng Bánh Quy

Giao Hàng Bánh Quy: Nhận được một Bánh Quy mỗi 2 phút cho đến phút 6.Bánh Quy h…

Thấu Thị Vũ Trụ
Thấu Thị Vũ Trụ

Thấu Thị Vũ Trụ

+18 Điểm hồi Phép Bổ Trợ+10 Điểm hồi Trang bị

Thích ứng
Giảm Thời Gian Hồi Chiêu Theo Cấp Độ
Giảm Thời Gian Hồi Chiêu Theo Cấp Độ

Giảm Thời Gian Hồi Chiêu Theo Cấp Độ

+8 Tăng Tốc Kỹ Năng

+2% Tốc Độ Di Chuyển
+2% Tốc Độ Di Chuyển

+2% Tốc Độ Di Chuyển

+2% Tốc Độ Di Chuyển

+65 Máu
+65 Máu

+65 Máu

+65 Máu

54,5% Tỉ lệ thắng 21,0% Tỉ lệ chọn

Fiddlesticks tốt nhất với

Thứ tự kỹ năng (chiêu thức) Fiddlesticks Support

Thứ tự kỹ năng phổ biến nhất

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
W
W
W
W
W
W
W
E
E
E
E
E
E
E
R
R
R
R
R
Thứ tự tăng tối đa: W > Q > E
47,0% Tỉ lệ thắng 24,4% Tỉ lệ chọn

Thứ tự kỹ năng có tỉ lệ thắng cao nhất

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
W
W
W
W
W
W
W
E
E
E
E
E
E
E
R
R
R
R
R
Thứ tự tăng tối đa: Q > E > W
57,5% Tỉ lệ thắng 1,4% Tỉ lệ chọn

Fiddlesticks cốt truyện:

Một thứ gì đó vừa thức giấc trên Runeterra. Một thứ cổ đại. Một thứ kinh hoàng. Cơn ác mộng vĩnh cửu được biết đến với cái tên Fiddlesticks rình rập nơi rìa xã hội của những phàm nhân, được dẫn dụ đến những vùng đất đầy sự hoang tưởng, nơi nó nhấm nháp những nạn nhân hoảng loạn. Mang theo một lưỡi hái tà ác, con quái vật gầy gò, rách nát này chính là hiện thân của nỗi sợ, khiến tâm trí của những kẻ đủ xấu số để còn sống sót sau khi chạm trán nó vỡ vụn. Hãy cẩn thận với tiếng kêu của lũ quạ, hay tiếng thầm thì của một con bù nhìn <i>hình</i> người... bởi Fiddlesticks đã trở lại.

Fiddlesticks mẹo:

Chơi đối đầu Fiddlesticks

Fiddlesticks mô tả kỹ năng:

Bù Nhìn Vô Hại
P
Bù Nhìn Vô Hại (nội tại)
Phụ kiện của Fiddlesticks sẽ được thay thế bởi Bù Nhìn Kỳ Quái.
Khiếp Hãi
Q
Khiếp Hãi (Q)
Fiddlesticks gây sát thương lên kẻ địch bằng kỹ năng khi không bị chúng nhìn thấy hoặc thi triển Khiếp Hãi sẽ khiến chúng hoảng sợ trong một khoảng thời gian.
Bội Thu
W
Bội Thu (W)
Fiddlesticks hút máu từ tất cả kẻ địch xung quanh, gây thêm sát thương kết liễu ở cuối hiệu ứng.
Gặt
E
Gặt (E)
Fiddlesticks chém lưỡi liềm lên một khu vực, làm chậm tất cả kẻ địch trúng chiêu và câm lặng những mục tiêu ở trung tâm cú chém.
Bão Quạ
R
Bão Quạ (R)
Triệu hồi một đàn quạ sát nhân bay điên cuồng xung quanh Fiddlesticks, gây sát thương mỗi giây lên tất cả kẻ địch trong vùng.