Thống kê & Build tướng Liên Minh Huyền Thoại
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Yunara
|
ADC |
44,8% |
22,9% |
Jhin
|
ADC |
49,9% |
17,4% |
Kai'Sa
|
ADC |
49,1% |
16,4% |
Lee Sin
|
Jungle |
49,7% |
15,3% |
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Zilean
|
Mid |
55,0% |
0,3% |
Swain
|
ADC |
54,4% |
0,7% |
Kayle
|
Mid |
54,0% |
1,0% |
Naafiri
|
Mid |
53,9% |
0,9% |
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Zilean
|
Mid |
55,0% |
0,3% |
Kayle
|
Mid |
54,0% |
1,0% |
Naafiri
|
Mid |
53,9% |
0,9% |
Quinn
|
Mid |
53,8% |
0,5% |
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Swain
|
ADC |
54,4% |
0,7% |
Nilah
|
ADC |
53,0% |
2,2% |
Kog'Maw
|
ADC |
52,8% |
2,0% |
Sivir
|
ADC |
52,4% |
10,8% |
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Sona
|
ARAM |
55,6% |
2,4% |
Sett
|
ARAM |
55,0% |
3,7% |
Maokai
|
ARAM |
54,6% |
3,2% |
Nami
|
ARAM |
54,0% |
2,6% |
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Yunara
|
ARAM |
41,2% |
1,9% |
Talon
|
ARAM |
42,3% |
1,3% |
Akali
|
ARAM |
42,9% |
2,9% |
Rengar
|
ARAM |
43,4% |
1,2% |
Chọn một tướng để xem thống kê chi tiết và tướng khắc chế.