Samira Splash Art
Samira

Samira ARAM

Hoa Hồng Sa Mạc
Tỉ lệ thắng của tướng: 47,8%
Tỉ lệ chọn: 6,1%
Đã phân tích: 8522 ARAM trận đấu
Người chơi: Bạch Kim+
Path: 15.8.1
ADC ARAM

Samira Vị trí

Samira
  • ADC

    (ADC - 97,0%) 5317 trận

ARAM Thống kê

  • ARAM

    Đã phân tích 8522 ARAM trận

Samira ARAM Thống kê

47,8%
Tỉ lệ thắng (Vị trí)
0,0900
Ngũ sát/Trận
17,3
Hạ gục/Trận
13,3
Tử vong/Trận
17,7
Hỗ trợ/Trận
3,04
Lính/Phút
808
Vàng/Phút

Loại sát thương

Vật lý: 82,7%
Phép thuật: 11,4%
Chuẩn: 6,00%

Tổng quan chỉ số tướng

Phép bổ trợ Samira ARAM

Phổ biến nhất

Tốc Biến
Tốc Biến
Đánh Dấu
Đánh Dấu
48,6% Tỉ lệ thắng 79,6% Tỉ lệ chọn

Tỉ lệ thắng cao nhất

Thanh Tẩy
Thanh Tẩy
Tốc Biến
Tốc Biến
49,6% Tỉ lệ thắng 6,9% Tỉ lệ chọn

Samira ARAM Build trang bị

Build phổ biến nhất

Trang bị khởi đầu
Giày
Giày (300 vàng)
Dao Hung Tàn
Dao Hung Tàn (1000 vàng)
47,7% Tỉ lệ thắng 63,6% Tỉ lệ chọn
Giày phổ biến
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân (1250 vàng)
46,8% Tỉ lệ thắng 65,7% Tỉ lệ chọn
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai (1200 vàng)
51,8% Tỉ lệ thắng 16,2% Tỉ lệ chọn
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ (1100 vàng)
44,7% Tỉ lệ thắng 6,3% Tỉ lệ chọn
Build cốt lõi
Dao Hung Tàn
Dao Hung Tàn (1000 vàng)
Súng Hải Tặc
Súng Hải Tặc (3000 vàng)
Vô Cực Kiếm
Vô Cực Kiếm (3450 vàng)
Nỏ Tử Thủ
Nỏ Tử Thủ (3000 vàng)
52,0% Tỉ lệ thắng 19,3% Tỉ lệ chọn
Build hoàn chỉnh
Huyết Kiếm
Huyết Kiếm (3400 vàng)
55,9% Tỉ lệ thắng 30,1% Tỉ lệ chọn

Build có tỉ lệ thắng cao nhất

Trang bị khởi đầu
Kiếm Dài
Kiếm Dài (350 vàng)
Búa Vệ Quân
Búa Vệ Quân (950 vàng)
59,9% Tỉ lệ thắng 2,1% Tỉ lệ chọn
Giày có tỉ lệ thắng cao nhất
Giày Bạc
Giày Bạc (1000 vàng)
54,0% Tỉ lệ thắng 0,9% Tỉ lệ chọn
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai (1200 vàng)
51,8% Tỉ lệ thắng 16,2% Tỉ lệ chọn
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân (1250 vàng)
46,8% Tỉ lệ thắng 65,7% Tỉ lệ chọn
Build cốt lõi
Cuốc Chim
Cuốc Chim (875 vàng)
Súng Hải Tặc
Súng Hải Tặc (3000 vàng)
Vô Cực Kiếm
Vô Cực Kiếm (3450 vàng)
Nỏ Tử Thủ
Nỏ Tử Thủ (3000 vàng)
56,1% Tỉ lệ thắng 2,7% Tỉ lệ chọn
Build hoàn chỉnh
Vòng Sắt Cổ Tự
Vòng Sắt Cổ Tự (2900 vàng)
58,5% Tỉ lệ thắng 2,0% Tỉ lệ chọn
Trang bị khác
Nỏ Thần Dominik
Nỏ Thần Dominik (3100 vàng)
57,3% Tỉ lệ thắng 22,3% Tỉ lệ chọn
Vũ Điệu Tử Thần
Vũ Điệu Tử Thần (3300 vàng)
52,8% Tỉ lệ thắng 17,0% Tỉ lệ chọn
Đao Thủy Ngân
Đao Thủy Ngân (3200 vàng)
52,9% Tỉ lệ thắng 11,5% Tỉ lệ chọn
Giáp Tâm Linh
Giáp Tâm Linh (2700 vàng)
53,7% Tỉ lệ thắng 9,5% Tỉ lệ chọn
Lời Nhắc Tử Vong
Lời Nhắc Tử Vong (3300 vàng)
49,7% Tỉ lệ thắng 7,4% Tỉ lệ chọn
Chùy Gai Malmortius
Chùy Gai Malmortius (3100 vàng)
53,3% Tỉ lệ thắng 4,6% Tỉ lệ chọn
Vòng Sắt Cổ Tự
Vòng Sắt Cổ Tự (2900 vàng)
58,5% Tỉ lệ thắng 2,0% Tỉ lệ chọn

Samira ARAM Ngọc bổ trợ

Ngọc phổ biến nhất

Primary Path
Chuẩn Xác
Chinh Phục
Chinh Phục

Chinh Phục

Gây sát thương lên tướng địch bằng đòn đánh hoặc kỹ năng cho 2 cộng dồn Chinh Phục trong …

Đắc Thắng
Đắc Thắng

Đắc Thắng

Tham gia hạ gục hồi lại 5% máu đã mất, 2.5% máu tối đa và cho thêm 20 vàng. 'Tr…

Huyền Thoại: Hút Máu
Huyền Thoại: Hút Máu

Huyền Thoại: Hút Máu

Nhận được 0.35% Hút Máu với mỗi cộng dồn Huyền Thoại (tối đa 15 cộng dồn). Ở cộ…

Nhát Chém Ân Huệ
Nhát Chém Ân Huệ

Nhát Chém Ân Huệ

Gây thêm 8% sát thương lên tướng có ít hơn 40% máu.

Secondary Path
Áp Đảo
Vị Máu
Vị Máu

Vị Máu

Hồi máu khi gây sát thương tướng địch.Hồi máu: 16-40 (+0.1 SMCK cộng thêm, +0.0…

Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Kho Báu

Thợ Săn Kho Báu

Nhận thêm 50 vàng trong lần tiếp theo bạn thu thập vàng từ cộng dồn Thợ Săn Tiề…

Thích ứng
Tốc Độ Đánh
Tốc Độ Đánh

Tốc Độ Đánh

Tăng tốc độ đánh lên 10%

Sức Mạnh Thích Ứng
Sức Mạnh Thích Ứng

Sức Mạnh Thích Ứng

Cung cấp 9 Sát Thương Vật Lý hoặc 9 Sức Mạnh Phép Thuật

Máu Theo Cấp Độ
Máu Theo Cấp Độ

Máu Theo Cấp Độ

Tăng máu từ 10 lên 180 HP từ cấp độ 1-18

49,1% Tỉ lệ thắng 65,9% Tỉ lệ chọn

Ngọc có tỉ lệ thắng cao nhất

Thứ tự kỹ năng (chiêu thức) Samira ARAM

Thứ tự kỹ năng phổ biến nhất

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
W
W
W
W
W
W
W
E
E
E
E
E
E
E
R
R
R
R
R
Thứ tự tăng tối đa: Q > E > W
46,3% Tỉ lệ thắng 70,2% Tỉ lệ chọn

Thứ tự kỹ năng có tỉ lệ thắng cao nhất

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
W
W
W
W
W
W
W
E
E
E
E
E
E
E
R
R
R
R
R
Thứ tự tăng tối đa: Q > E > R
54,5% Tỉ lệ thắng 1,9% Tỉ lệ chọn

Samira cốt truyện:

Samira thường đối mặt với tử thần bằng một sự tự tin chẳng hề lay chuyển, kiếm tìm cảm giác phiêu lưu ở bất kỳ nơi nào cô đến. Sau khi ngôi nhà ở Shurima bị tàn phá lúc cô chỉ mới là một đứa trẻ, Samira đã tìm thấy định mệnh đích thực của mình tại Noxus, nơi cô dần nổi danh là một kẻ liều lĩnh luôn nhận những nhiệm vụ nguy hiểm bậc nhất. Mang trong tay khẩu súng lục đen và một thanh kiếm được chế tạo riêng, Samira lao vào những tình huống sinh tử ngàn cân, loại bỏ tất cả những kẻ ngáng đường cô với lửa đạn và kĩ năng kinh người.

Samira mẹo:

Chơi đối đầu Samira

Samira mô tả kỹ năng:

Thích Thể Hiện
P
Thích Thể Hiện (nội tại)
Samira xây dựng combo của mình bằng cách tung ra đòn đánh hoặc kỹ năng độc nhất và không trùng với cái trước đó. Đòn đánh cận chiến của Samira gây thêm sát thương phép. Đòn đánh lên các kẻ địch chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Bất Động sẽ giúp Samira lướt tới tầm đánh của mình. Nếu kẻ địch đang bị Hất Tung, cô sẽ tiếp tục giữ chúng trong trạng thái Hất Tung thêm một khoảng ngắn.
Ứng Biến
Q
Ứng Biến (Q)
Samira bắn ra một viên đạn hoặc chém kiếm, gây sát thương. Nếu sử dụng trong khi Đánh Liều, Samira sẽ tấn công tất cả kẻ địch nằm trên đường lướt của mình khi đến vị trí chỉ định.
Lốc Kiếm
W
Lốc Kiếm (W)
Samira xoay vòng lưỡi kiếm quanh mình, gây sát thương lên kẻ địch và phá hủy các đường đạn của chúng.
Đánh Liều
E
Đánh Liều (E)
Samira lướt xuyên một kẻ địch (bao gồm công trình), chém những kẻ địch cô lướt qua và nhận Tốc độ Đánh. Hạ gục tướng địch sẽ tái tạo lại thời gian hồi của kỹ năng này.
Hỏa Ngục Liên Xạ
R
Hỏa Ngục Liên Xạ (R)
Samira giải phóng bão đạn từ vũ khí của mình, điên cuồng tấn công tất cả kẻ địch xung quanh bản thân.