Sett Splash Art
Sett

Sett Top

Đại Ca
Tỉ lệ thắng của tướng: 52,2%
Tỉ lệ chọn: 8,2%
Tỉ lệ cấm: 3,9%
Đã phân tích: 10596 trận đấu xếp hạng
Hạng: Bạch Kim+
Path: 15.8.1
Top ARAM

Sett Vị trí

Sett
  • Top

    (Top - 91,5%) 9691 trận

ARAM Thống kê

  • ARAM

    Đã phân tích 9392 ARAM trận

Sett Top Thống kê

52,3%
Tỉ lệ thắng (Vị trí)
91,5%
Top (Tỉ lệ vị trí)
3,9%
Tỉ lệ cấm
0,0009
Ngũ sát/Trận
6,0
Hạ gục/Trận
6,4
Tử vong/Trận
4,9
Hỗ trợ/Trận
0,26
Mắt/Phút
6,87
Lính/Phút
392
Vàng/Phút

Loại sát thương

Vật lý: 75,7%
Phép thuật: 0,7%
Chuẩn: 23,65%

Tổng quan chỉ số tướng

Phép bổ trợ Sett Top

Phổ biến nhất

Tốc Biến
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Dịch Chuyển
51,1% Tỉ lệ thắng 63,9% Tỉ lệ chọn

Tỉ lệ thắng cao nhất

Kiệt Sức
Kiệt Sức
Tốc Biến
Tốc Biến
59,5% Tỉ lệ thắng 0,2% Tỉ lệ chọn

Sett Top Build trang bị

Build phổ biến nhất

Trang bị khởi đầu
Mắt Xanh
Mắt Xanh (0 vàng)
Kiếm Doran
Kiếm Doran (450 vàng)
Bình Máu
Bình Máu (50 vàng)
52,6% Tỉ lệ thắng 60,9% Tỉ lệ chọn
Giày phổ biến
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai (1200 vàng)
52,5% Tỉ lệ thắng 46,6% Tỉ lệ chọn
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân (1250 vàng)
52,0% Tỉ lệ thắng 23,7% Tỉ lệ chọn
Giày Bạc
Giày Bạc (1000 vàng)
57,0% Tỉ lệ thắng 21,8% Tỉ lệ chọn
Build cốt lõi
Rìu Tiamat
Rìu Tiamat (1200 vàng)
Chùy Phản Kích
Chùy Phản Kích (3300 vàng)
Búa Tiến Công
Búa Tiến Công (3000 vàng)
Huyết Giáp Chúa Tể
Huyết Giáp Chúa Tể (3300 vàng)
60,0% Tỉ lệ thắng 12,9% Tỉ lệ chọn
Build hoàn chỉnh
Ngọn Giáo Shojin
Ngọn Giáo Shojin (3100 vàng)
58,0% Tỉ lệ thắng 26,0% Tỉ lệ chọn

Build có tỉ lệ thắng cao nhất

Trang bị khởi đầu
Mắt Xanh
Mắt Xanh (0 vàng)
Kiếm Dài
Kiếm Dài (350 vàng)
Bình Máu
Bình Máu (50 vàng)
75,0% Tỉ lệ thắng 0,1% Tỉ lệ chọn
Giày có tỉ lệ thắng cao nhất
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ (1100 vàng)
58,8% Tỉ lệ thắng 0,5% Tỉ lệ chọn
Giày Bạc
Giày Bạc (1000 vàng)
57,0% Tỉ lệ thắng 21,8% Tỉ lệ chọn
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia (900 vàng)
53,8% Tỉ lệ thắng 0,2% Tỉ lệ chọn
Build cốt lõi
Búa Gỗ
Búa Gỗ (1100 vàng)
Chùy Phản Kích
Chùy Phản Kích (3300 vàng)
Búa Tiến Công
Búa Tiến Công (3000 vàng)
Móng Vuốt Sterak
Móng Vuốt Sterak (3200 vàng)
64,1% Tỉ lệ thắng 2,2% Tỉ lệ chọn
Build hoàn chỉnh
Giáo Thiên Ly
Giáo Thiên Ly (3100 vàng)
66,9% Tỉ lệ thắng 3,6% Tỉ lệ chọn
Trang bị khác
Móng Vuốt Sterak
Móng Vuốt Sterak (3200 vàng)
58,7% Tỉ lệ thắng 25,5% Tỉ lệ chọn
Rìu Đen
Rìu Đen (3000 vàng)
57,9% Tỉ lệ thắng 12,6% Tỉ lệ chọn
Giáp Máu Warmog
Giáp Máu Warmog (3100 vàng)
62,4% Tỉ lệ thắng 4,2% Tỉ lệ chọn
Giáp Thiên Nhiên
Giáp Thiên Nhiên (2800 vàng)
58,4% Tỉ lệ thắng 3,9% Tỉ lệ chọn
Giáp Gai
Giáp Gai (2450 vàng)
50,0% Tỉ lệ thắng 3,7% Tỉ lệ chọn
Giáo Thiên Ly
Giáo Thiên Ly (3100 vàng)
66,9% Tỉ lệ thắng 3,6% Tỉ lệ chọn
Khiên Băng Randuin
Khiên Băng Randuin (2700 vàng)
54,1% Tỉ lệ thắng 3,5% Tỉ lệ chọn

Sett Top Ngọc bổ trợ

Ngọc phổ biến nhất

Primary Path
Chuẩn Xác
Chinh Phục
Chinh Phục

Chinh Phục

Gây sát thương lên tướng địch bằng đòn đánh hoặc kỹ năng cho 2 cộng dồn Chinh Phục trong …

Đắc Thắng
Đắc Thắng

Đắc Thắng

Tham gia hạ gục hồi lại 5% máu đã mất, 2.5% máu tối đa và cho thêm 20 vàng. 'Tr…

Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh

Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh

Nhận 3% tốc độ đánh, thêm 1.5% với mỗi cộng dồn Huyền Thoại. (tối đa 10 cộng dồ…

Chốt Chặn Cuối Cùng
Chốt Chặn Cuối Cùng

Chốt Chặn Cuối Cùng

Gây thêm 5% - 11% sát thương lên tướng khi còn dưới 60% Máu. Đạt tối đa khi còn…

Secondary Path
Kiên Định
Ngọn Gió Thứ Hai
Ngọn Gió Thứ Hai

Ngọn Gió Thứ Hai

Sau khi chịu sát thương từ một tướng địch, hồi lại 3 +4% máu đã mất của bạn tro…

Kiên Cường
Kiên Cường

Kiên Cường

Nhận 6 - 12 (tùy theo cấp) Giáp và Kháng Phép khi bị khống chế và trong 2 giây …

Thích ứng
Tốc Độ Đánh
Tốc Độ Đánh

Tốc Độ Đánh

Tăng tốc độ đánh lên 10%

Sức Mạnh Thích Ứng
Sức Mạnh Thích Ứng

Sức Mạnh Thích Ứng

Cung cấp 9 Sát Thương Vật Lý hoặc 9 Sức Mạnh Phép Thuật

Máu Theo Cấp Độ
Máu Theo Cấp Độ

Máu Theo Cấp Độ

Tăng máu từ 10 lên 180 HP từ cấp độ 1-18

52,5% Tỉ lệ thắng 89,3% Tỉ lệ chọn

Ngọc có tỉ lệ thắng cao nhất

Thứ tự kỹ năng (chiêu thức) Sett Top

Thứ tự kỹ năng phổ biến nhất

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
W
W
W
W
W
W
W
E
E
E
E
E
E
E
R
R
R
R
R
Thứ tự tăng tối đa: Q > W > E
51,5% Tỉ lệ thắng 32,8% Tỉ lệ chọn

Thứ tự kỹ năng có tỉ lệ thắng cao nhất

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
W
W
W
W
W
W
W
E
E
E
E
E
E
E
R
R
R
R
R
Thứ tự tăng tối đa: Q > W > E
55,0% Tỉ lệ thắng 0,6% Tỉ lệ chọn

Sett cốt truyện:

Sett, thủ lĩnh thế giới ngầm tại Ionia đã nổi lên sau chiến tranh Noxus. Ban đầu, hắn chỉ là một võ sĩ trong đấu trường Navori, nhưng nhanh chóng nổi danh nhờ sức mạnh cùng sự lỳ đòn của mình. Sau khi lọt vào hàng ngũ dân quân, Sett dùng cơ bắp để leo tới đỉnh cao, thậm chí kiểm soát luôn những đấu trường nơi hắn từng lăn xả.

Sett mẹo:

Chơi đối đầu Sett

Sett mô tả kỹ năng:

Vua Đấu Trường
P
Vua Đấu Trường (nội tại)
Đòn đánh của Sett đổi qua lại giữa tay trái và tay phải. Cú đấm tay phải mạnh và nhanh hơn một chút. Sett cũng được tăng tốc độ phục hồi máu dựa theo máu đã mất.
Không Trượt Phát Nào
Q
Không Trượt Phát Nào (Q)
Hai đòn đánh kế tiếp của Sett gây thêm sát thương dựa theo máu tối đa của mục tiêu. Sett cũng được tăng Tốc độ Di chuyển khi đi về phía tướng địch.
Cuồng Thú Quyền
W
Cuồng Thú Quyền (W)
Sett tích sát thương gánh chịu dưới dạng Điểm Gan Góc. Khi sử dụng, Sett dùng tất cả Điểm Gan Góc tích trữ để nhận một lá chắn và đấm một vùng rộng, gây sát thương chuẩn ở trung tâm và sát thương vật lý ở hai bên.
Song Thú Chưởng
E
Song Thú Chưởng (E)
Sett kéo tất cả kẻ địch đứng đối diện lại gần, gây sát thương và làm choáng. Nếu kẻ địch đứng hết về một bên, chúng chỉ bị làm chậm thay vì choáng.
Hủy Diệt Đấu Trường
R
Hủy Diệt Đấu Trường (R)
Sett ôm theo tướng địch lên không và quật kẻ đó xuống đất, gây sát thương và làm chậm tất cả kẻ địch gần đó khi hạ cánh.