Nasus Top áp đảo Kayle (tỷ lệ thắng 46,4%) dựa trên 646 trận đã phân tích. Matchup rất khó khăn cho người chơi Kayle.
Ở cuối trang bạn có thể xem thống kê chi tiết cho các vật phẩm counter build và bùa chú trong bản vá 15.15 (25.15) cho trận đấu Kayle Top vs Nasus Top cùng với tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn. Với việc nghiên cứu đúng cách, điều này có thể cải thiện cơ hội chiến thắng của bạn lên đến 70,6% trong trận đấu này.
Đối đầu meta cân bằng: Kayle (3,4%, thứ 25 trong 62 tướng Top) thường xuyên gặp Nasus (3,3%, thứ 26). Cả hai tướng đều có vị thế meta vững chắc, khiến kiến thức matchup này trở thành con đường trực tiếp để leo rank và cải thiện tỷ lệ thắng. Sự đảo chiều bất ngờ: Dù Kayle có xếp hạng tier cao hơn, Nasus thắng 53,6% số lần gặp mặt. Điều này cho thấy bộ skill Nasus đặc biệt counter phong cách chơi Kayle, vượt qua sức mạnh meta chung - tiếp cận matchup này với sự thận trọng đặc biệt. Mọi lợi thế đều quan trọng: Trong matchup khó này, combo đã được chứng minh Nhịp Độ Chết Người + Hấp Thụ Sinh Mệnh (43,8% tỷ lệ thắng) cộng với itemization tối ưu Nanh Nashor, Cuồng Đao Guinsoo, Mũ Phù Thủy Rabadon, và Giày Bạc nâng cơ hội từ 46,4% lên 70,6% - có thể thay đổi cục diện trận đấu.
Farm để comeback: Khả năng farm vượt trội Kayle (8,12 vs 6,85/phút, thứ 1 trong Top) mở ra con đường trở lại. Tập trung CS an toàn và tận dụng lợi thế tự nhiên 1,27 CS/phút. Damage không bằng thắng: Kayle output damage nhiều hơn (797 vs 701/phút, thứ 2) nhưng vẫn thua matchup. Vấn đề có thể nằm ở survivability, mobility hoặc damage timing thay vì raw output. Matchup khó được xác nhận: Nasus dẫn trước cả tỷ lệ thắng matchup (53,6%) và KDA (1,90 vs 1,70, thứ 29 vs thứ 45). Người chơi Kayle cần chuẩn bị đặc biệt để vượt qua counter-pick này.
Trận đấu khó - cần hiểu sâu cơ chế và thực hiện hoàn hảo. Kiên nhẫn và macro game là chìa khóa.
Kayle gây sát thương phép. Scaling mạnh về late game, chơi an toàn early. Nasus gây sát thương vật lý (73.39%) - armor items có thể cần thiết.
Kayle farm xuất sắc (top 1) - abuse lợi thế early gold. KDA thấp hơn (1,7 vs 1,9) - cần chơi cẩn thận hơn trong combat.
Focus farm và scaling, tránh all-in sớm khi chưa có lợi thế rõ ràng.
Tấn công tướng địch sẽ cho bạn [6% cận chiến || 4% đánh xa] Tốc Độ Đánh trong 6 giây, tối…
Hạ gục một mục tiêu sẽ hồi cho bạn @HealAmount@ máu.
Nhận 3% tốc độ đánh, thêm 1.5% với mỗi cộng dồn Huyền Thoại. (tối đa 10 cộng dồ…
Gây thêm 5% - 11% sát thương lên tướng khi còn dưới 60% Máu. Đạt tối đa khi còn…
Tốc độ di chuyển cộng thêm tăng 7% hiệu lực với bạn, đồng thời bạn được tăng th…
Sau mỗi 10 phút nhận thêm SMPT hoặc SMCK, thích ứng.10 phút: + 8 SMPT hoặc 5 SM…
Tăng tốc độ đánh lên 10%
Cung cấp 9 Sát Thương Vật Lý hoặc 9 Sức Mạnh Phép Thuật
Tăng máu từ 10 lên 180 HP từ cấp độ 1-18
Tấn công tướng địch sẽ cho bạn [6% cận chiến || 4% đánh xa] Tốc Độ Đánh trong 6 giây, tối…
Hạ gục một mục tiêu sẽ hồi cho bạn @HealAmount@ máu.
Nhận 3% tốc độ đánh, thêm 1.5% với mỗi cộng dồn Huyền Thoại. (tối đa 10 cộng dồ…
Gây thêm 5% - 11% sát thương lên tướng khi còn dưới 60% Máu. Đạt tối đa khi còn…
Tốc độ di chuyển cộng thêm tăng 7% hiệu lực với bạn, đồng thời bạn được tăng th…
Sau mỗi 10 phút nhận thêm SMPT hoặc SMCK, thích ứng.10 phút: + 8 SMPT hoặc 5 SM…
Tăng tốc độ đánh lên 10%
Cung cấp 9 Sát Thương Vật Lý hoặc 9 Sức Mạnh Phép Thuật
Tăng máu từ 10 lên 180 HP từ cấp độ 1-18