Yone Mid có lợi thế trước Ryze (tỷ lệ thắng 51,5%) trong 787 trận đã phân tích. Cuộc đối đầu nghiêng về phía Yone.
Ở cuối trang bạn có thể xem thống kê chi tiết cho các vật phẩm counter build và bùa chú trong bản vá 15.15 (25.15) cho trận đấu Yone Mid vs Ryze Mid cùng với tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn. Với việc nghiên cứu đúng cách, điều này có thể cải thiện cơ hội chiến thắng của bạn lên đến 78,5% trong trận đấu này.
Yone thống trị meta (thứ 12 phổ biến nhất, 5,3% tỷ lệ chọn) và thường xuyên đụng độ Ryze (3,5% tỷ lệ chọn). Hiểu rõ matchup phổ biến này tạo nền tảng cho gameplay ổn định của một trong những sức mạnh đường giữa hiện tại. Cùng tier, khác kết quả: Cả hai tướng đều ở tier C, nhưng Yone giành lợi thế có ý nghĩa 51,5% vs 48,5%. Bộ skill Yone synergy tốt hơn trong cuộc đối đầu trực tiếp này. Điểm sáng trong khó khăn: Trong khi tỷ lệ thắng tổng thể 46,5% của Yone (thứ 55 trong Mid) gặp khó ở meta hiện tại, matchup này với Ryze mang lại hy vọng cho những người chơi tận tâm. Tối ưu cho ổn định: Nhịp Độ Chết Người kết hợp Hấp Thụ Sinh Mệnh (51,1% tỷ lệ thắng, 98,8% độ phổ biến) cung cấp stats bạn cần, trong khi trình tự item Gươm Suy Vong > Vô Cực Kiếm > Nỏ Tử Thủ với Giày Cuồng Nộ mang lại 78,5% tỷ lệ thắng chống Ryze.
Thống trị lane: Yone không chỉ thắng matchup mà còn áp đảo CS (7,80/phút vs 6,93 của Ryze). Lợi thế 0,87 CS/phút này tạo ra khoảng cách vàng đáng kể, củng cố thêm vị thế đã có lợi. Chất lượng hơn số lượng: Yone thắng nhờ smart play hơn là raw damage - dù DPS thấp hơn (730 vs 794/phút), tỷ lệ thắng 51,5% cho thấy utility, positioning và teamfight impact vượt trội. Thắng không đẹp: Yone giành matchup (51,5%) dù có KDA thấp hơn (1,60 vs 2,20). Điều này cho thấy bạn thắng nhờ macro influence và clutch play thay vì clean laning phase.
Yone vs Ryze mid tương đối cân bằng. Kỹ năng và hiểu biết sâu về trận đấu sẽ quyết định người thắng.
Yone gây sát thương vật lý. Tận dụng farm tốt để build damage items sớm. Ryze chủ yếu gây sát thương phép (93.63%) - cân nhắc build MR.
Yone farm xuất sắc (top 4) - abuse lợi thế early gold. KDA thấp hơn (1,6 vs 2,2) - cần chơi cẩn thận hơn trong combat.
Thành công phụ thuộc vào teamwork và timing của abilities.
Tấn công tướng địch sẽ cho bạn [6% cận chiến || 4% đánh xa] Tốc Độ Đánh trong 6 giây, tối…
Hạ gục một mục tiêu sẽ hồi cho bạn @HealAmount@ máu.
Nhận 3% tốc độ đánh, thêm 1.5% với mỗi cộng dồn Huyền Thoại. (tối đa 10 cộng dồ…
Gây thêm 5% - 11% sát thương lên tướng khi còn dưới 60% Máu. Đạt tối đa khi còn…
Sau khi chịu sát thương từ một tướng địch, hồi lại 3 +4% máu đã mất của bạn tro…
Hấp thu tinh hoa từ quái hoặc lính địch chết gần bạn, tăng vĩnh viễn 3 máu tối …
Tăng tốc độ đánh lên 10%
Cung cấp 9 Sát Thương Vật Lý hoặc 9 Sức Mạnh Phép Thuật
Tăng máu từ 10 lên 180 HP từ cấp độ 1-18
Tấn công tướng địch sẽ cho bạn [6% cận chiến || 4% đánh xa] Tốc Độ Đánh trong 6 giây, tối…
Hạ gục một mục tiêu sẽ hồi cho bạn @HealAmount@ máu.
Nhận 3% tốc độ đánh, thêm 1.5% với mỗi cộng dồn Huyền Thoại. (tối đa 10 cộng dồ…
Gây thêm 5% - 11% sát thương lên tướng khi còn dưới 60% Máu. Đạt tối đa khi còn…
Sau khi chịu sát thương từ một tướng địch, hồi lại 3 +4% máu đã mất của bạn tro…
Hấp thu tinh hoa từ quái hoặc lính địch chết gần bạn, tăng vĩnh viễn 3 máu tối …
Tăng tốc độ đánh lên 10%
Cung cấp 9 Sát Thương Vật Lý hoặc 9 Sức Mạnh Phép Thuật
Tăng máu từ 10 lên 180 HP từ cấp độ 1-18