Rell Splash Art
Rell

Rell Support

Nữ Kỵ Sĩ Thép
Tỉ lệ thắng của tướng: 49,8%
Tỉ lệ chọn: 4,3%
Tỉ lệ cấm: 2,0%
Đã phân tích: 5708 trận đấu xếp hạng
Hạng: Bạch Kim+
Path: 15.8.1
Support ARAM

Rell Vị trí

Rell
  • Support

    (Support - 97,8%) 5581 trận

ARAM Thống kê

  • ARAM

    Đã phân tích 4176 ARAM trận

Rell Support Thống kê

49,8%
Tỉ lệ thắng (Vị trí)
97,8%
Support (Tỉ lệ vị trí)
2,0%
Tỉ lệ cấm
0,0000
Ngũ sát/Trận
2,1
Hạ gục/Trận
6,1
Tử vong/Trận
15,7
Hỗ trợ/Trận
0,91
Mắt/Phút
0,95
Lính/Phút
282
Vàng/Phút

Loại sát thương

Vật lý: 21,4%
Phép thuật: 67,5%
Chuẩn: 11,15%

Tổng quan chỉ số tướng

Phép bổ trợ Rell Support

Phổ biến nhất

Tốc Biến
Tốc Biến
Thiêu Đốt
Thiêu Đốt
49,3% Tỉ lệ thắng 86,0% Tỉ lệ chọn

Tỉ lệ thắng cao nhất

Kiệt Sức
Kiệt Sức
Thiêu Đốt
Thiêu Đốt
66,2% Tỉ lệ thắng 0,0% Tỉ lệ chọn

Rell Support Build trang bị

Build phổ biến nhất

Trang bị khởi đầu
Mắt Xanh
Mắt Xanh (0 vàng)
Bản Đồ Thế Giới
Bản Đồ Thế Giới (400 vàng)
Bình Máu
Bình Máu (50 vàng)
50,1% Tỉ lệ thắng 70,2% Tỉ lệ chọn
Giày phổ biến
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai (1200 vàng)
48,5% Tỉ lệ thắng 42,1% Tỉ lệ chọn
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia (900 vàng)
53,0% Tỉ lệ thắng 19,4% Tỉ lệ chọn
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân (1250 vàng)
51,8% Tỉ lệ thắng 19,0% Tỉ lệ chọn
Build cốt lõi
Hỏa Ngọc
Hỏa Ngọc (800 vàng)
Dây Chuyền Iron Solari
Dây Chuyền Iron Solari (2200 vàng)
Tụ Bão Zeke
Tụ Bão Zeke (2200 vàng)
Lời Thề Hiệp Sĩ
Lời Thề Hiệp Sĩ (2300 vàng)
60,2% Tỉ lệ thắng 13,6% Tỉ lệ chọn
Build hoàn chỉnh
Giáp Gai
Giáp Gai (2450 vàng)
58,0% Tỉ lệ thắng 17,9% Tỉ lệ chọn

Build có tỉ lệ thắng cao nhất

Trang bị khởi đầu
Máy Quét Oracle
Máy Quét Oracle (0 vàng)
Bản Đồ Thế Giới
Bản Đồ Thế Giới (400 vàng)
Bình Máu
Bình Máu (50 vàng)
51,5% Tỉ lệ thắng 27,9% Tỉ lệ chọn
Giày có tỉ lệ thắng cao nhất
Giày Bạc
Giày Bạc (1000 vàng)
54,1% Tỉ lệ thắng 8,5% Tỉ lệ chọn
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia (900 vàng)
53,0% Tỉ lệ thắng 19,4% Tỉ lệ chọn
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân (1250 vàng)
51,8% Tỉ lệ thắng 19,0% Tỉ lệ chọn
Build cốt lõi
Hỏa Ngọc
Hỏa Ngọc (800 vàng)
Dây Chuyền Iron Solari
Dây Chuyền Iron Solari (2200 vàng)
Tụ Bão Zeke
Tụ Bão Zeke (2200 vàng)
Hành Trang Thám Hiểm
Hành Trang Thám Hiểm (2400 vàng)
63,5% Tỉ lệ thắng 2,7% Tỉ lệ chọn
Build hoàn chỉnh
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Liệt Sĩ (2900 vàng)
100,0% Tỉ lệ thắng 4,4% Tỉ lệ chọn
Trang bị khác
Vòng Sắt Cổ Tự
Vòng Sắt Cổ Tự (2900 vàng)
45,3% Tỉ lệ thắng 16,5% Tỉ lệ chọn
Giáp Thiên Nhiên
Giáp Thiên Nhiên (2800 vàng)
60,4% Tỉ lệ thắng 7,5% Tỉ lệ chọn
Giáp Tâm Linh
Giáp Tâm Linh (2700 vàng)
67,0% Tỉ lệ thắng 4,5% Tỉ lệ chọn
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Liệt Sĩ (2900 vàng)
100,0% Tỉ lệ thắng 4,4% Tỉ lệ chọn
Tim Băng
Tim Băng (2500 vàng)
65,6% Tỉ lệ thắng 4,4% Tỉ lệ chọn
Khiên Băng Randuin
Khiên Băng Randuin (2700 vàng)
66,5% Tỉ lệ thắng 4,4% Tỉ lệ chọn
Dây Chuyền Chuộc Tội
Dây Chuyền Chuộc Tội (2300 vàng)
33,0% Tỉ lệ thắng 4,4% Tỉ lệ chọn

Rell Support Ngọc bổ trợ

Ngọc phổ biến nhất

Primary Path
Kiên Định
Dư Chấn
Dư Chấn

Dư Chấn

Sau khi làm bất động 1 tướng địch, tăng Giáp và Kháng Phép thêm 35 + 80% chống chịu cộng …

Nện Khiên
Nện Khiên

Nện Khiên

Mỗi khi nhận được một lá chắn mới, đòn đánh kế tiếp lên tướng gây thêm 5 - 30 (…

Giáp Cốt
Giáp Cốt

Giáp Cốt

Sau khi chịu sát thương từ tướng địch, 3 kỹ năng hoặc đòn đánh tiếp theo của kẻ…

Kiên Cường
Kiên Cường

Kiên Cường

Nhận 6 - 12 (tùy theo cấp) Giáp và Kháng Phép khi bị khống chế và trong 2 giây …

Secondary Path
Cảm Hứng
Tốc Biến Ma Thuật
Tốc Biến Ma Thuật

Tốc Biến Ma Thuật

Khi Tốc Biến đang hồi chiêu, nó được thay thế bởi Tốc Biến Ma Thuật.Tốc Biến Ma…

Thấu Thị Vũ Trụ
Thấu Thị Vũ Trụ

Thấu Thị Vũ Trụ

+18 Điểm hồi Phép Bổ Trợ+10 Điểm hồi Trang bị

Thích ứng
Giảm Thời Gian Hồi Chiêu Theo Cấp Độ
Giảm Thời Gian Hồi Chiêu Theo Cấp Độ

Giảm Thời Gian Hồi Chiêu Theo Cấp Độ

+8 Tăng Tốc Kỹ Năng

Máu Theo Cấp Độ
Máu Theo Cấp Độ

Máu Theo Cấp Độ

Tăng máu từ 10 lên 180 HP từ cấp độ 1-18

Máu Theo Cấp Độ
Máu Theo Cấp Độ

Máu Theo Cấp Độ

Tăng máu từ 10 lên 180 HP từ cấp độ 1-18

49,4% Tỉ lệ thắng 70,9% Tỉ lệ chọn

Ngọc có tỉ lệ thắng cao nhất

Primary Path
Cảm Hứng
Nâng Cấp Băng Giá
Nâng Cấp Băng Giá

Nâng Cấp Băng Giá

Làm bất động tướng địch sẽ tạo ra 3 vệt băng kéo dài từ mục tiêu đến chỗ bản thân và các …

Tốc Biến Ma Thuật
Tốc Biến Ma Thuật

Tốc Biến Ma Thuật

Khi Tốc Biến đang hồi chiêu, nó được thay thế bởi Tốc Biến Ma Thuật.Tốc Biến Ma…

Giao Hàng Bánh Quy
Giao Hàng Bánh Quy

Giao Hàng Bánh Quy

Giao Hàng Bánh Quy: Nhận được một Bánh Quy mỗi 2 phút cho đến phút 6.Bánh Quy h…

Thấu Thị Vũ Trụ
Thấu Thị Vũ Trụ

Thấu Thị Vũ Trụ

+18 Điểm hồi Phép Bổ Trợ+10 Điểm hồi Trang bị

Secondary Path
Pháp Thuật
Áo Choàng Mây
Áo Choàng Mây

Áo Choàng Mây

Sau khi sử dụng Phép Bổ Trợ, tăng Tốc độ Di chuyển trong 2 giây và cho phép đi …

Mau Lẹ
Mau Lẹ

Mau Lẹ

Tốc độ di chuyển cộng thêm tăng 7% hiệu lực với bạn, đồng thời bạn được tăng th…

Thích ứng
Giảm Thời Gian Hồi Chiêu Theo Cấp Độ
Giảm Thời Gian Hồi Chiêu Theo Cấp Độ

Giảm Thời Gian Hồi Chiêu Theo Cấp Độ

+8 Tăng Tốc Kỹ Năng

+2% Tốc Độ Di Chuyển
+2% Tốc Độ Di Chuyển

+2% Tốc Độ Di Chuyển

+2% Tốc Độ Di Chuyển

+65 Máu
+65 Máu

+65 Máu

+65 Máu

51,5% Tỉ lệ thắng 1,1% Tỉ lệ chọn

Thứ tự kỹ năng (chiêu thức) Rell Support

Thứ tự kỹ năng phổ biến nhất

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
W
W
W
W
W
W
W
E
E
E
E
E
E
E
R
R
R
R
R
Thứ tự tăng tối đa: W > E > Q
48,2% Tỉ lệ thắng 63,2% Tỉ lệ chọn

Thứ tự kỹ năng có tỉ lệ thắng cao nhất

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
W
W
W
W
W
W
W
E
E
E
E
E
E
E
R
R
R
R
R
Thứ tự tăng tối đa: W > E > Q
58,0% Tỉ lệ thắng 1,9% Tỉ lệ chọn

Rell cốt truyện:

Sản phẩm của những thí nghiệm kinh hoàng dưới tay Hội Hoa Hồng Đen, Rell là một món vũ khí sống nổi loạn với mục tiêu lật đổ đế chế Noxus. Trải qua một tuổi thơ đầy đau khổ và ám ảnh, phải chịu đựng những thí nghiệm kinh hoàng khôn tả nhằm hoàn thiện và vũ trang hóa ma thuật điều khiển kim loại trong cô... cho đến khi Rell trốn thoát, hạ sát vô số những kẻ giam cầm cô. Giờ đây, bị xem là một tội phạm nguy hiểm, Rell tấn công bất kì binh lính Noxus nào cô chạm trán, và tìm kiếm những người sống sót trong cái gọi là “học viện” cũ của mình, bảo vệ những kẻ yếu thế và trả mối thù không thể dung thứ với những cựu quản giáo của cô.

Rell mẹo:

Chơi đối đầu Rell

Rell mô tả kỹ năng:

Phá Vỡ Khuôn Phép
P
Phá Vỡ Khuôn Phép (nội tại)
Đòn Đánh và Kỹ Năng của Rell gây thêm sát thương phép và đánh cắp Giáp và Kháng Phép khi trúng mục tiêu.
Xuyên Tâm Kích
Q
Xuyên Tâm Kích (Q)
Rell gây sát thương phép lên các đơn vị theo đường thẳng, phá vỡ lá chắn và làm choáng chúng.
Hắc Kim Thuật: Chiến Giáp
W
Hắc Kim Thuật: Chiến Giáp (W)
Chiến Mã: Rell Xuống Ngựa, lao xuống đất cùng bộ giáp của mình, Hất Tung kẻ địch và nhận một lớp Lá Chắn lớn. Khi ở dạng chiến giáp, cô nhận thêm Giáp, Kháng Phép, Tốc Độ Đánh và Tầm Đánh nhưng bị Làm Chậm.

Chiến Giáp: Rell biến lớp giáp thành Chiến Mã, được tăng tốc trong thoáng chốc và kẻ địch tiếp theo cô tấn công bị Hất Tung.

Phi Nước Đại
E
Phi Nước Đại (E)
Nội tại: Rell nhận Tốc Độ Di Chuyển khi ngoài giao tranh.

Kích hoạt: Rell và một đồng minh nhận Tốc Độ Di Chuyển tăng dần, nhận gấp đôi khi di chuyển về phía kẻ địch và về phía nhau. Đòn Đánh kế tiếp của cô và đồng minh sẽ phát nổ, gây sát thương phép.
Sức Hút Kinh Hoàng
R
Sức Hút Kinh Hoàng (R)
Rell bùng nổ năng lượng từ trường, Giật mạnh các kẻ địch ở gần về phía mình. Sau đó liên tục Kéo chúng về phía mình trong một vài giây, gây sát thương phép trong thời gian hiệu lực.