Thống kê & Build tướng Liên Minh Huyền Thoại
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Yunara
|
ADC |
49,2% |
18,2% |
Kai'Sa
|
ADC |
49,9% |
17,8% |
Jhin
|
ADC |
49,3% |
15,1% |
Viego
|
Jungle |
50,2% |
13,7% |
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Kennen
|
Mid |
54,6% |
0,6% |
Zilean
|
Mid |
53,8% |
0,3% |
Naafiri
|
Mid |
53,3% |
1,0% |
Swain
|
ADC |
53,3% |
0,7% |
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Kennen
|
Mid |
54,6% |
0,6% |
Zilean
|
Mid |
53,8% |
0,3% |
Naafiri
|
Mid |
53,3% |
1,0% |
Kayle
|
Mid |
52,8% |
1,0% |
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Briar
|
ARAM |
56,1% |
1,9% |
Sona
|
ARAM |
55,6% |
5,2% |
Maokai
|
ARAM |
54,8% |
6,6% |
Ziggs
|
ARAM |
54,4% |
9,1% |
Chọn một tướng để xem thống kê chi tiết và tướng khắc chế.