Thống kê & Build tướng Liên Minh Huyền Thoại
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Jhin
|
ADC |
50,2% |
19,5% |
Kai'Sa
|
ADC |
49,2% |
18,0% |
Ezreal
|
ADC |
46,5% |
16,8% |
Caitlyn
|
ADC |
48,8% |
14,2% |
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Swain
|
ADC |
53,9% |
0,9% |
Naafiri
|
Mid |
53,9% |
1,5% |
Nilah
|
ADC |
53,7% |
2,0% |
Kayle
|
Mid |
53,3% |
0,9% |
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Naafiri
|
Mid |
53,9% |
1,5% |
Kayle
|
Mid |
53,3% |
0,9% |
Anivia
|
Mid |
52,9% |
2,6% |
Sion
|
Mid |
52,3% |
0,8% |
Tướng |
Vị trí |
Tỉ lệ thắng |
Tỉ lệ chọn |
Sett
|
ARAM |
56,6% |
3,3% |
Shen
|
ARAM |
55,7% |
2,5% |
Sona
|
ARAM |
54,8% |
2,5% |
Annie
|
ARAM |
54,6% |
2,7% |
Chọn một tướng để xem thống kê chi tiết và tướng khắc chế.